欢迎光临,有需要请联系站长!
想要快速找到正确答案?
立即关注 超新尔雅学习通微信公众号,轻松解决学习难题!
作业辅导
扫码关注
论文指导
轻松解决学习难题!
中国大学MOOC交际越南语(一)作业答案
交际越南语(一)
学校: 九八五题库
学校: 超星学习通
题目如下:
1. 1. Anh ở phòng số ?
A. mấy
B. bao nhiêu
C. gì
答案: mấy
2. 2. Xin một lát.Linh không ở nhà
A. đến
B. từ
C. đợi
答案: đợi
3. 3. cho tôi gặp Linh.
A. Làm ơn
B. Xin
C. Alô
答案: Làm ơn
4. 4. Tôi phòng số 203.
A. ở
B. Xin
C. lại
答案: ở
5. 5. Số điện thoại di động của bạn ?
A. bao nhiêu
B. khi nào
C. phải không
答案: bao nhiêu
6. 1. Tối muốn đi siêu thị , bạn biết ở đâu có siêu thị không?
A. gần đây
B. Đi thẳng
C. Rẽ
答案: gần đây
7. 2. Làm ơn cho tôi hổi:nhà ăn đi thế nào?
A. ở
B. như
C. cho
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
8. 3. Em cứ đi thẳng,sau trái
A. đi
B. cho
C. rẽ
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
9. 4. Xin lỗi, tôi muốn đến siêu thị,bạn có thể cho tôi không?
A. chỉ
B. Đi bộ
C. Rẽ trái
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
10. 5. Làm ơn cho tôi hổi:nhà ăn như thế nào?
A. đi
B. cho
C. Đến
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
11. 1. 请选择正确答案 问声(Thanh hỏi)
A. Bõ
B. Bỏ
C. Bò
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
12. 2. 请选择正确答案 玄声(Thanh huyền)
A. Bà
B. Bá
C. Bạ
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
13. 3. 请选择正确答案 重声(Thanh nặng)
A. Béo
B. Bẹo
C. Bèo
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
14. 1. 请选择正确答案 跌声(Thanh ngã)
A. Bỏ
B. Bõ
C. Bò
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
15. 2. 请选择正确答案 锐声(Thanh sắc)
A. Bố
B. Bồ
C. Bỗ
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
16. 1. Tôi bận, còn bạn thì thế nào?
A. rất
B. lắm
C. bình thường
D. Là
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
17. 2. Tôi khỏe , bạn?
A. và
B. với
C. còn
D. thế
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
18. 3. Bạn Minh! Minh có khỏe không?
A. Xin
B. Chào
C. Mời
D. Có
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
19. 4. Tôi khỏe , ông?
A. Bạn
B. Có
C. còn
D. Là
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
20. 1. Dạo này tôi không tốt
A. chào
B. lắm
C. tên
D. Là
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
21. 2. Bây giờ em xin .
A. giới thiệu
B. tên
C. rất
D. là
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
22. 3. Tôi là Trần Quang.
A. biết
B. chào
C. tên
D. đó
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
23. 4. Chào bạn Minh, rất được quên biết Minh
A. chào
B. hân hạnh
C. tên
D. Là
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
24. 5. Đây Minh.
A. chào
B. hân hạnh
C. tên
D. Là
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
25. 1. Chị học tiếng Việt có khó không?
A. nghe
B. nhìn
C. xem
D. thấy
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
26. 2. Chị nói tiếng Việt giỏi lắm, chị tiếng Việt bao lâu rồi?
A. nói
B. học
C. viết
D. tập
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
27. 3. Việt Nam ra, chị đã đi những nước nào rồi?
A. còn
B. Ngoài
C. biêt
D. trừ
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
28. 4. Chị sang Việt Nam làm gì? Tôi sang Việt Nam .
A. du lịch
B. du học
C. công tác
D. thăm bạn
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
29. 5. Anh là người nào? Tôi là người Việt Nam.
A. nhà
B. lớp
C. nước
D. thành phố
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
30. 1. Một tuần có mấy ngày?Một tuần có ngày.
A. ba
B. bảy
C. tám
D. năm
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
31. 2. Mỗi có bao nhiêu ngày? Mỗi tháng khoảng 30 ngày.
A. năm
B. ngày
C. tháng
D. tuần
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
32. 3. Ngày mai là của bạn rồi, chúc bạn sinh nhật vui vẻ, vạn sự như ý.
A. ngày khai giảng
B. ngày lẽ
C. sinh nhật
D. cuối tuần
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
33. 4. Một năm có mấy tháng? Một năm có tháng.
A. một
B. hai
C. ba
D. mười hai
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
34. 5. Hôm nay là ? Hôm nay là chủ nhật.
A. chủ nhật
B. thứ mấy
C. thứ ba
D. thứ sáu
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
35. 1. Tôi muốn mua .
A. tivi
B. hoa quả
C. bút bi
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
36. 2. Giá cả rất phù hợp với .
A. người mua
B. người Trung Quốc
C. người tiêu dụng
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
37. 3. Ông có loại tivi này không?
A. bán
B. thích
C. ghét
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
38. 4. tôi loại này.
A. thích
B. mua
C. chọn
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
39. 5. Hàng này là đấy.
A. kiểu mới
B. mốt mới
C. mốt nhất
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
40. 1. Không , có người ở, còn lại có người đặt cọc. 没有,一半有人住,另一半有人预定。
A. mười
B. hai mươi
C. một nửa
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
41. 2. Anh ấy ở phòng ? 他在几号房?
A. bao nhiêu
B. số mấy
C. nào
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
42. 3. Anh đã mời bạn đến ăn sinh nhật? 你请多少朋友来过生日?
A. mấy
B. bao nhiêu
C. bấy nhiêu
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
43. 4. của anh số mấy? 你的电话是多少?
A. Điện thoại
B. Máy
C. Điện
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
44. 5. phòng đều có khách hết rồi sao? 30个房间都客满了吗 ?
A. Hai mươi
B. Ba mươi
C. Bốn mươi
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
45. 1. Giờ chiếu phim là ? 上映时间是几点?
A. mấy giờ
B. mấy tiếng
C. mấy cái
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
46. 2. Bộ phim đó bây giờ đang rạp nào?
A. mua
B. chiếu
C. làm
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
47. 3. Cho tôi 2 vé ngồi ở . 给我2张坐在前面的票。
A. giữa
B. đằng sau
C. đằng trước
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
48. 4. ở đâu? 售票处在哪里?
A. Chỗ mua vé
B. Nơi bán vé
C. Nơi chiếu phim
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
49. 5. Tôi muốn trước chỗ ngồi. 我想先预定座位。
A. mua
B. bán
C. đặt
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
50. 1. Hãy cho tôi chứng minh nhân dân.
A. lấy
B. tìm
C. xem
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
51. 2. Tỷ giá là bao nhiêu?
A. hôm qua
B. ngày mai
C. hôm nay
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。
52. 3. Tôi muốn tiền trong tài khoản.
A. rút
B. đổi
C. gửi
答案:请关注【九八五题库】微信公众号,发送题目获取正确答案。